schismatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schismatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schismatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schismatize.
Từ điển Anh Việt
schismatize
xem schismatise
schismatize
xem schismatise
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.