schismatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schismatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schismatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schismatize.

Từ điển Anh Việt

  • schismatize

    xem schismatise