schiedam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schiedam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schiedam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schiedam.

Từ điển Anh Việt

  • schiedam

    /ski:'dæm/

    * danh từ

    rượu xkiđam (Hà lan)