schwann nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schwann nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schwann giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schwann.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schwann

    German physiologist and histologist who in 1838 and 1839 identified the cell as the basic structure of plant and animal tissue (1810-1882)

    Synonyms: Theodor Schwann

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).