schizo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schizo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schizo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schizo.
Từ điển Anh Việt
schizo
* danh từ
người bị bệnh tâm thần phân liệt
người cư xử một cách kỳ cục
Từ liên quan
- schizo
- schizo-
- schizoid
- schizont
- schizopod
- schizocarp
- schizogony
- schizopoda
- schizolysis
- schizophyta
- schizophyte
- schizozoite
- schizomycete
- schizophrene
- schizothorax
- schizothymia
- schizotropic
- schizogenesis
- schizomycetes
- schizopetalon
- schizophragma
- schizophrenia
- schizophrenic
- schizophyceae
- schizo-genesis
- schizont-stage
- schizophrenically
- schizosaccharomyces
- schizoid personality
- schizopetalon walkeri
- schizophrenic disorder
- schizophrenic psychosis
- schizotypal personality
- schizosaccharomycetaceae
- schizophragma hydrangeoides