schizont nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schizont nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schizont giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schizont.
Từ điển Anh Việt
schizont
* danh từ
thể nứt rời, thể liệt sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schizont
* kỹ thuật
y học:
liệt thề