schizont-stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schizont-stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schizont-stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schizont-stage.

Từ điển Anh Việt

  • schizont-stage

    * danh từ

    giai đoạn nứt rời, giai đoạn liệt sinh