schizophrenia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schizophrenia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schizophrenia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schizophrenia.
Từ điển Anh Việt
schizophrenia
* danh từ
bệnh tâm thần phân liệt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schizophrenia
* kỹ thuật
y học:
tâm thần phân liệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schizophrenia
any of several psychotic disorders characterized by distortions of reality and disturbances of thought and language and withdrawal from social contact
Synonyms: schizophrenic disorder, schizophrenic psychosis, dementia praecox