dementia praecox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dementia praecox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dementia praecox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dementia praecox.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dementia praecox
Similar:
schizophrenia: any of several psychotic disorders characterized by distortions of reality and disturbances of thought and language and withdrawal from social contact
Synonyms: schizophrenic disorder, schizophrenic psychosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).