schizothorax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schizothorax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schizothorax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schizothorax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schizothorax

    * kỹ thuật

    y học:

    quái thai nứt ngực