schizocarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schizocarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schizocarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schizocarp.
Từ điển Anh Việt
schizocarp
* danh từ
(thực vật học) quả nứt; quả nẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schizocarp
* kinh tế
quả nẻ
quả nứt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schizocarp
a dry dehiscent fruit that at maturity splits into two or more parts each with a single seed