schemata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schemata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schemata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schemata.

Từ điển Anh Việt

  • schemata

    /'ski:mə/

    * danh từ, số nhiều schemata

    /'ski:mətə/

    lược đồ, giản đồ, sơ đồ