schmidt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schmidt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schmidt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schmidt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schmidt
German statesman who served as chancellor of Germany (born in 1918)
Synonyms: Helmut Schmidt, Helmut Heinrich Waldemar Schmidt
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).