schmidt field balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schmidt field balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schmidt field balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schmidt field balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schmidt field balance

    * kỹ thuật

    đồng hồ đo từ trường Schmidt

    hóa học & vật liệu:

    cân Schmidt thực địa