schmidt hammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schmidt hammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schmidt hammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schmidt hammer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schmidt hammer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    búa Schmith (để thử cường độ bê tông)