schmidt camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schmidt camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schmidt camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schmidt camera.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schmidt camera

    Similar:

    schmidt telescope: reflecting telescope that has plate that corrects for aberration so a wide area of sky can be photographed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).