schist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schist.
Từ điển Anh Việt
schist
/ʃist/
* danh từ
(khoáng chất) đá nghiền, diệp thạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schist
* kỹ thuật
đá phiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schist
any metamorphic rock that can be split into thin layers
Từ liên quan
- schist
- schistic
- schistose
- schistous
- schistosis
- schistosity
- schistosoma
- schistosome
- schistomelus
- schistosomum
- schistic rock
- schistocormia
- schistocystis
- schistothorax
- schistocytosis
- schistogiossia
- schistose clay
- schistose rock
- schistous clay
- schistocephalus
- schistoprosopia
- schistorrhachis
- schistosomiases
- schistosomiasis
- schistosomatidae
- schistosomicidal
- schistose bitumen
- schistous fracture
- schistose amphibolites
- schistosome dermatitis
- schistose schistose structure