schist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schist.

Từ điển Anh Việt

  • schist

    /ʃist/

    * danh từ

    (khoáng chất) đá nghiền, diệp thạch

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schist

    * kỹ thuật

    đá phiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schist

    any metamorphic rock that can be split into thin layers