schistocystis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schistocystis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schistocystis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schistocystis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schistocystis

    * kỹ thuật

    y học:

    tật nứt bàng quang