schedule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule.

Từ điển Anh Việt

  • schedule

    /'ʃedju:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian

    schedule time: thì giờ đã định trong bảng giờ giấc

    on schedule: đúng ngày giờ đã định

    thời hạn

    three days ahead of schedule: trước thời hạn ba ngày

    to be hebind schedule: chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn

    * ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)

    ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định

  • schedule

    thời khoa biểu, chương trình

    design s. (máy tính) bản tính

    employment s. sơ đồ làm việc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schedule

    * kinh tế

    bản kế hoạch

    bản kiểm kê

    bảng chi tiết

    bảng danh mục

    bảng giá

    bảng giờ (tàu, xe...)

    bảng giờ giấc

    bảng kê (hàng hóa)

    bảng khai thuế thu nhập

    bảng liệt kê

    bảng phụ lục

    bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)

    biểu giá mục

    biểu giá mục (mẫu in)

    biểu thời gian (công tác...)

    biểu tiến độ

    chương trình

    danh mục

    danh mục chương trình

    danh sách

    ghi vào bảng

    làm mục lục, bảng kê

    lập

    lập chương trình (ngày giờ làm việc gì)

    lập lịch trình

    lập thời khóa biểu

    lịch

    mục lục

    phụ lục (kèm thêm)

    sắp đặt

    tập giấy tờ làm việc

    thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)

    thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)

    tờ khai thu nhập

    tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)

    * kỹ thuật

    bảng giờ tàu

    biểu đồ thi công

    kế hoạch

    lập kế hoạch

    lập lịch biểu

    lịch biểu

    lịch trình

    sơ đồ

    cơ khí & công trình:

    biểu thời gian

    danh mục bản kê

    đồ thị chuyển động

    giao thông & vận tải:

    lập lịch tàu chạy

    lập lịch trình

    toán & tin:

    thời biểu

    điện:

    thời gian biểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schedule

    an ordered list of times at which things are planned to occur

    plan for an activity or event

    I've scheduled a concert next week

    make a schedule; plan the time and place for events

    I scheduled an exam for this afternoon

    Similar:

    agenda: a temporally organized plan for matters to be attended to

    Synonyms: docket