scheduled territories nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheduled territories nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled territories giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled territories.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheduled territories

    * kinh tế

    khu vực trong bảng (các nước trong khu vực đồng bảng)

    những lãnh thổ quy định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scheduled territories

    Similar:

    sterling area: the group of countries whose currencies are tied to the British pound sterling

    Synonyms: sterling bloc