scheduled territories nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scheduled territories nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled territories giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled territories.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scheduled territories
* kinh tế
khu vực trong bảng (các nước trong khu vực đồng bảng)
những lãnh thổ quy định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scheduled territories
Similar:
sterling area: the group of countries whose currencies are tied to the British pound sterling
Synonyms: sterling bloc
Từ liên quan
- scheduled
- scheduled fire
- scheduled task
- scheduled class
- scheduled taxes
- scheduled flight
- scheduled outage
- scheduled output
- scheduled prices
- scheduled repair
- scheduled airline
- scheduled circuit
- scheduled service
- scheduled operation
- scheduled investment
- scheduled production
- scheduled purchasing
- scheduled maintenance
- scheduled territories
- scheduled operating time
- scheduled reporting signal