sterling bloc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sterling bloc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterling bloc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterling bloc.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sterling bloc
* kinh tế
tập đoàn bảng Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sterling bloc
Similar:
sterling area: the group of countries whose currencies are tied to the British pound sterling
Synonyms: scheduled territories