sterling area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sterling area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterling area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterling area.
Từ điển Anh Việt
Sterling area
(Econ) Khu vực đồng sterling .
+ Ban đầu khu vực đồng Sterling bao gồm một nhóm các nước và vùng lãnh thổ mà do có quan hệ tài chính và thưpưng mại mạnh với Anh quốc có xu hướng làm ổn định TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI tiền tệ của họ với sterling và nắm một phần hay toàn bộ DỰ TRỮ NGOẠI TỆ bằng đồng sterling. Với sự yếu đi liên tục trong vị thế quốc tế của đồng sterling và đặc biệt sau cuộc khủng hoảng và phá giá năm 1967, nhiều nước thành viên cũ của khu vực đã thôi không nắm dự trữ của mình bằng đồng sterling nữa, và khó có thể nói rằng khu vực sterling hiện nay còn tồn tại.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sterling area
the group of countries whose currencies are tied to the British pound sterling
Synonyms: sterling bloc, scheduled territories