sterling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sterling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterling.

Từ điển Anh Việt

  • sterling

    /'stə:liɳ/

    * tính từ

    thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý)

    to be of sterling gold: bằng vàng thật, bằng vàng mười

    có chân giá trị

    man of sterling worth: người có chân giá trị

    sterling qualities: đức tính tốt thực sự

    * danh từ

    đồng xtecling, đồng bảng Anh

    sterling area: khu vực đồng bảng Anh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sterling

    * kinh tế

    đồ thật

    đồng bảng Anh

    đồng xtecling

    đúng tuổi (vàng, bạc...)

    vàng bạc thật, đúng tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sterling

    British money; especially the pound sterling as the basic monetary unit of the UK

    Similar:

    greatest: highest in quality

    Synonyms: superlative