sterling silver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sterling silver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sterling silver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sterling silver.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sterling silver

    * kinh tế

    bạc ròng tiêu chuẩn (có chuẩn độ 92, 5%)

    * kỹ thuật

    hợp kim bạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sterling silver

    a silver alloy with no more than 7.5% copper