scheduled purchasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scheduled purchasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled purchasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled purchasing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scheduled purchasing
* kinh tế
việc mua theo chương trình định sẵn
Từ liên quan
- scheduled
- scheduled fire
- scheduled task
- scheduled class
- scheduled taxes
- scheduled flight
- scheduled outage
- scheduled output
- scheduled prices
- scheduled repair
- scheduled airline
- scheduled circuit
- scheduled service
- scheduled operation
- scheduled investment
- scheduled production
- scheduled purchasing
- scheduled maintenance
- scheduled territories
- scheduled operating time
- scheduled reporting signal