scheduled class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scheduled class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled class.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scheduled class
* kinh tế
giai cấp tiện dân ở Ấn Độ
Từ liên quan
- scheduled
- scheduled fire
- scheduled task
- scheduled class
- scheduled taxes
- scheduled flight
- scheduled outage
- scheduled output
- scheduled prices
- scheduled repair
- scheduled airline
- scheduled circuit
- scheduled service
- scheduled operation
- scheduled investment
- scheduled production
- scheduled purchasing
- scheduled maintenance
- scheduled territories
- scheduled operating time
- scheduled reporting signal