scheduled class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheduled class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheduled class

    * kinh tế

    giai cấp tiện dân ở Ấn Độ