scheduled circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheduled circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheduled circuit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đường truyền dẫn dữ liệu

    mạch được lập lịch biểu