scheduled flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scheduled flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled flight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scheduled flight
* kinh tế
chuyến bay
chuyến bay, lịch bay
lịch bay
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
chuyến bay định kỳ
chuyến bay theo lịch
Từ liên quan
- scheduled
- scheduled fire
- scheduled task
- scheduled class
- scheduled taxes
- scheduled flight
- scheduled outage
- scheduled output
- scheduled prices
- scheduled repair
- scheduled airline
- scheduled circuit
- scheduled service
- scheduled operation
- scheduled investment
- scheduled production
- scheduled purchasing
- scheduled maintenance
- scheduled territories
- scheduled operating time
- scheduled reporting signal