scheduled production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheduled production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheduled production

    * kinh tế

    sản xuất theo kế hoạch