scheduled output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheduled output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheduled output

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    xuất theo lịch biểu