scheduled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scheduled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled.
Từ điển Anh Việt
scheduled
* tính từ
được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scheduled
planned or scheduled for some certain time or times
the scheduled meeting
the scheduled flights had to be cancelled because of snow
Antonyms: unscheduled
Similar:
schedule: plan for an activity or event
I've scheduled a concert next week
schedule: make a schedule; plan the time and place for events
I scheduled an exam for this afternoon
Từ liên quan
- scheduled
- scheduled fire
- scheduled task
- scheduled class
- scheduled taxes
- scheduled flight
- scheduled outage
- scheduled output
- scheduled prices
- scheduled repair
- scheduled airline
- scheduled circuit
- scheduled service
- scheduled operation
- scheduled investment
- scheduled production
- scheduled purchasing
- scheduled maintenance
- scheduled territories
- scheduled operating time
- scheduled reporting signal