unscheduled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unscheduled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unscheduled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unscheduled.
Từ điển Anh Việt
unscheduled
/' n' edju:ld/
* tính từ
không quy định thời hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unscheduled
not scheduled or not on a regular schedule
an unscheduled meeting
the plane made an unscheduled stop at Gander for refueling
Antonyms: scheduled