unscheduled session nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unscheduled session nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unscheduled session giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unscheduled session.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unscheduled session

    * kinh tế

    hội nghị chưa ghi vào kế hoạch