scheduled operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scheduled operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduled operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduled operation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scheduled operation
* kỹ thuật
điện:
sự vận hành theo chương trình (theo lịch)
Từ liên quan
- scheduled
- scheduled fire
- scheduled task
- scheduled class
- scheduled taxes
- scheduled flight
- scheduled outage
- scheduled output
- scheduled prices
- scheduled repair
- scheduled airline
- scheduled circuit
- scheduled service
- scheduled operation
- scheduled investment
- scheduled production
- scheduled purchasing
- scheduled maintenance
- scheduled territories
- scheduled operating time
- scheduled reporting signal