schedule network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schedule network

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơ đồ mạng thi công