schedule controller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule controller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule controller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule controller.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schedule controller

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ điều khiển lập lịch

    máy lập trình