schedule speed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule speed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule speed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule speed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schedule speed

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tốc độ thi công

    giao thông & vận tải:

    tốc độ thương mại