scheduler work area (swa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheduler work area (swa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduler work area (swa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduler work area (swa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scheduler work area (swa)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng công việc của bộ lập biểu