scheduler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scheduler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheduler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheduler.
Từ điển Anh Việt
scheduler
* danh từ
người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scheduler
* kinh tế
người lập chương trình
* kỹ thuật
bộ lập lịch biểu
toán & tin:
trình lập lịch
trình lập thời biểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scheduler
computer hardware that arranges jobs to be done by the computer in an appropriate order