schedule airline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule airline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule airline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule airline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schedule airline

    * kinh tế

    hãng hàng không bay theo lịch trình