schedule feeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule feeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule feeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule feeding.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schedule feeding

    feeding a baby or animal according to a fixed schedule (e.g., every 4 hours)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).