schedule feeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schedule feeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule feeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule feeding.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schedule feeding
feeding a baby or animal according to a fixed schedule (e.g., every 4 hours)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- schedule
- scheduled
- scheduler
- schedule 13d
- schedule (vs)
- schedule work
- schedule speed
- scheduled fire
- scheduled task
- schedule curing
- scheduled class
- scheduled taxes
- schedule airline
- schedule feeding
- schedule network
- schedule service
- scheduled flight
- scheduled outage
- scheduled output
- scheduled prices
- scheduled repair
- scheduled airline
- scheduled circuit
- scheduled service
- schedule controller
- schedule of capital
- schedule of charges
- scheduled operation
- schedule of transfer
- scheduled investment
- scheduled production
- scheduled purchasing
- schedule of insurance
- scheduled maintenance
- scheduled territories
- schedule of concession
- schedule of operations
- schedule of securities
- schedule to a contract
- schedule of construction
- schedule of depreciation
- scheduled operating time
- schedule of bonds payable
- schedule of fixed charges
- schedule of freight rates
- scheduler work area (swa)
- schedule of postal charges
- scheduled reporting signal
- schedule of account payable
- schedule of accounts payable