schedule of insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule of insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule of insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule of insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schedule of insurance

    * kinh tế

    bảng kê bảo hiểm