schedule of transfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule of transfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule of transfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule of transfer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schedule of transfer

    * kinh tế

    bảng chuyển (chuyển khoản, sang tên, chuyển nhượng)