schedule service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schedule service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schedule service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schedule service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schedule service

    * kinh tế

    dịch vụ đã lập biểu

    dịch vụ theo lịch trình