agenda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
agenda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agenda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agenda.
Từ điển Anh Việt
agenda
/ə'dʤendə/
* danh từ
(số nhiều) những việc phải làm
chương trình nghị sự
nhật ký công tác
agenda
(Tech) đề tài thảo luận, chương trình nghị sự, nghị trình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
agenda
* kinh tế
chương trình nghị sự
nghị trình
sổ nhật ký công tác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
agenda
a temporally organized plan for matters to be attended to
a list of matters to be taken up (as at a meeting)
Synonyms: agendum, order of business