agenda item nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agenda item nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agenda item giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agenda item.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agenda item

    one of the items to be considered

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).