scheldt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scheldt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scheldt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scheldt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scheldt

    a river that rises in France and flows northeast across Belgium and empties into the North Sea

    Synonyms: Scheldt River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).