schwa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schwa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schwa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schwa.
Từ điển Anh Việt
schwa
* danh từ
âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng Anh (thí dụ âm 'a' trong 'about') ký hiệu ngữ âm của âm đó (//)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schwa
a neutral middle vowel; occurs in unstressed syllables
Synonyms: shwa