schwanpan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schwanpan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schwanpan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schwanpan.

Từ điển Anh Việt

  • schwanpan

    * danh từ

    bàn toán (Trung Quốc)