scd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scd
Similar:
doctor of science: an honorary degree in science
Synonyms: DS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).