scd (system content directory) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scd (system content directory) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scd (system content directory) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scd (system content directory).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scd (system content directory)

    * kỹ thuật

    thư mục nội dung hệ thống